Có 1 kết quả:

吻合 wěn hé ㄨㄣˇ ㄏㄜˊ

1/1

wěn hé ㄨㄣˇ ㄏㄜˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to be a good fit
(2) to be identical with
(3) to adjust oneself to
(4) to fit in